Chỉ báo KST là gì? Từ cơ bản đến chiến lược nâng cao với KST

Bạn đang tìm kiếm một chỉ báo kỹ thuật dễ sử dụng, giúp xác định xu hướng và lọc nhiễu hiệu quả đúng không? KST (Know Sure Thing) có thể là công cụ bạn cần để nâng cao hiệu quả giao dịch. Không chỉ trực quan, chỉ báo KST còn phù hợp với cả trader mới và nhà đầu tư giàu kinh nghiệm. Trong bài viết này, cùng Traderforex khám phá chỉ báo KST là gì, cách hoạt động và ứng dụng thực tế trong phân tích kỹ thuật. Đừng bỏ lỡ nếu bạn muốn tối ưu chiến lược giao dịch của mình nhé.

Chỉ báo KST là gì?

KST Indicator hay còn gọi là Know Sure Thing được giới thiệu bởi nhà phân tích kỹ thuật Martin Pring vào năm 1991. Cái tên có vẻ mạnh mẽ này không hàm ý về một độ chính xác tuyệt đối mà đúng hơn là truyền tải mục đích cốt lõi của chỉ báo là cung cấp cho nhà giao dịch một sự hiểu biết chắc chắn về trạng thái của xu hướng hiện tại thông qua việc xem xét hành động giá thực tế trên nhiều khung thời gian khác nhau.

Không giống như các chỉ báo động lượng phổ biến như RSI hoặc MACD vốn chỉ tập trung vào biến động giá trong một khung thời gian nhất định, chỉ báo KST tiếp cận thị trường một cách độc đáo hơn. KST có khả năng lọc bỏ được nhiều tín hiệu nhiễu hoặc tín hiệu giả thường xuất hiện khi thị trường trải qua những biến động mạnh và đột ngột trong ngắn hạn, mang lại cái nhìn ổn định và đáng tin cậy hơn về xu hướng chủ đạo.

Chỉ báo KST cung cấp cho nhà giao dịch một sự hiểu biết chắc chắn về trạng thái của xu hướng hiện tại
Chỉ báo KST cung cấp cho nhà giao dịch một sự hiểu biết chắc chắn về trạng thái của xu hướng hiện tại

Điểm nổi bật của chỉ báo KST nằm ở khả năng tự chủ trong việc thiết lập một hệ thống giao dịch hoàn chỉnh. Người dùng có thể dựa hoàn toàn vào các tín hiệu mà KST cung cấp để xác định thời điểm thích hợp để mở và đóng lệnh mà không cần thiết phải sử dụng đồng thời các chỉ báo dao động khác như RSI, Stochastic hay MACD. Chính đặc điểm này đã khiến KST trở thành một công cụ phân tích kỹ thuật được ưa chuộng bởi những nhà giao dịch mới, bởi giao diện trực quan, logic dễ hiểu và tính ứng dụng cao của nó.

Mặc dù không thường thấy trên nền tảng giao dịch MT4, chỉ báo KST lại được tích hợp rộng rãi trong nhiều nền tảng phân tích kỹ thuật chuyên nghiệp khác ví dụ như TradingView hay StockCharts… Sự phổ biến này cho thấy KST không chỉ đơn thuần là một chỉ báo có hình thức hấp dẫn mà nó còn là một công cụ phân tích hiệu quả và được đánh giá cao bởi những nhà giao dịch dày dặn kinh nghiệm.

Công thức tính chỉ báo Know Sure Thing (KST) là gì?

Công thức cơ bản để tính toán chỉ số Know Sure Thing được biểu diễn như sau:

  • Tính ROC ở 4 khung thời gian: 9, 12, 18 và 24.
  • Làm mịn (smoothing) từng ROC: ROC(9), ROC(12), ROC(18) được làm mịn với EMA(26). ROC(24) được làm mịn với EMA(39).
  • Áp dụng trọng số lần lượt là 1, 2, 3 và 4 cho các ROC đã làm mịn.
  • Tổng hợp các giá trị và chia cho tổng hệ số (1 + 2 + 3 + 4 = 10).

Công thức quy chuẩn như sau: KST = (ROC1x1 + ROC2x2 + ROC3x3 + ROC4x4) / 10

Kết quả cuối cùng của quá trình tính toán là một đường chỉ báo KST (Know Sure Thing) dao động xung quanh đường mức 0. Đi kèm với đường KST này là một đường tín hiệu, được hình thành bằng cách lấy đường trung bình động của chính đường KST và thường là SMA hoặc EMA 9.

Thành phần chính của chỉ báo KST là gì?

Chỉ báo KST (Know Sure Thing) được cấu thành từ ba thành phần chính giúp nhà giao dịch xác định xu hướng thị trường một cách rõ ràng và trực quan.

  • Đường KST (màu xanh): Đại diện cho động lượng tổng hợp được tính toán từ bốn khung thời gian khác nhau của ROC (Rate of Change).
  • Đường tín hiệu (màu đỏ): Chính là đường SMA chu kỳ 9 của KST, thường được dùng để xác định các điểm giao cắt, tín hiệu quan trọng cho quyết định mua hoặc bán.
  • Đường Zero: Đóng vai trò là ranh giới giữa vùng dương (xu hướng tăng) và vùng âm (xu hướng giảm), giúp trader nhanh chóng đánh giá xu hướng thị trường hiện tại.
Chỉ báo KST gồm 3 thành phần chính, giúp xác định xu hướng thị trường rõ ràng, trực quan
Chỉ báo KST gồm 3 thành phần chính, giúp xác định xu hướng thị trường rõ ràng, trực quan

Phương thức hoạt động của chỉ báo Know Sure Thing

Về cơ bản, KST là một công cụ đo lường động lượng cải tiến, được hình thành thông qua việc tổng hợp các chỉ báo Tỷ lệ Thay đổi (ROC) khác nhau, vốn biểu thị phần trăm biến động giá trong một khoảng thời gian cụ thể. Nguyên lý chủ đạo đằng sau KST là một xu hướng giá mạnh mẽ và đáng tin cậy thường được củng cố bởi sự đồng thuận trên nhiều khung thời gian khác nhau và KST cung cấp một phương pháp trực quan để đánh giá mức độ đồng thuận này.

Không giống như các chỉ báo ROC truyền thống chỉ tập trung vào một khoảng thời gian duy nhất như ROC(12) hoặc ROC(24), chỉ báo KST (Know Sure Thing) tiếp cận thị trường một cách toàn diện hơn bằng cách tích hợp đồng thời dữ liệu từ bốn chu kỳ ROC khác nhau. Sự kết hợp này cho phép KST phản ánh đồng thời các xu hướng biến động của giá tài sản trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, mang lại một cái nhìn đa chiều hơn về động lực thị trường.

Lý do khiến cho Know Sure Thing Indicator hiệu quả hơn các chỉ báo thông thường khác

Với những lợi ích mà mình đem lại, chỉ báo KST giúp các trader có thể thực hiện giao dịch một cách hiệu quả hơn:

  • Loại bỏ nhiễu: Việc áp dụng quy trình làm mịn lặp lại bốn lần mang lại hiệu quả đáng kể trong việc loại bỏ các tín hiệu nhiễu không mong muốn từ đó cải thiện đáng kể độ chính xác của dữ liệu.
  • Hiệu ứng thống kê xu hướng: Sự đồng thuận của cả bốn chỉ báo ROC (Rate of Change) thường là một tín hiệu mạnh mẽ cho thấy thị trường có khả năng cao đang thiết lập một xu hướng rõ ràng và bền vững.
  • Tín hiệu rõ ràng: Sự giao nhau giữa đường KST (Know Sure Thing) và đường tín hiệu đóng vai trò then chốt, cung cấp cho nhà giao dịch tín hiệu trực quan và rõ ràng để xác định các thời điểm tiềm năng để mở vị thế giao dịch trên thị trường.
KST Indicator kết hợp nhiều khung thời gian, giảm nhiễu và cung cấp tín hiệu rõ ràng hơn
KST Indicator kết hợp nhiều khung thời gian, giảm nhiễu và cung cấp tín hiệu rõ ràng hơn

Ví MACD có thể được ví như một radar đơn tần, tập trung vào một dải tần số duy nhất để phát hiện tín hiệu. Ngược lại, chỉ báo KST hoạt động tương tự như một trạm sonar đa tầng phức tạp, có khả năng phân tích đồng thời nhiều lớp sóng khác nhau. Nhờ đó, KST có thể loại bỏ nhiễu và xác định những tín hiệu giao dịch tiềm năng có độ tin cậy cao hơn so với MACD.

Ứng dụng chỉ báo KST (Know Sure Thing) trong giao dịch

Chỉ báo thing KST không chỉ cung cấp cái nhìn tổng thể về động lượng thị trường mà còn hỗ trợ hiệu quả trong các chiến lược giao dịch nhờ vào những ứng dụng cụ thể sau:

Xác định xu hướng thị trường

KST giúp nhận diện xu hướng chính với độ tin cậy cao. Nếu KST nằm trên vùng dương và cả hai đường KST cùng đường tín hiệu đều hướng lên, thị trường đang trong xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, khi KST ở dưới vùng âm và cả hai đường cùng đi xuống, xu hướng giảm đang chiếm ưu thế.

Giao cắt với đường tín hiệu

Các điểm giao cắt giữa KST và đường tín hiệu là tín hiệu vào lệnh quan trọng. Giao cắt tăng (bullish crossover) xảy ra khi KST vượt lên trên đường tín hiệu, đặc biệt hiệu quả nếu xuất hiện ở vùng quá bán. Ngược lại, giao cắt giảm (bearish crossover) khi KST cắt xuống dưới đường tín hiệu, càng đáng chú ý nếu diễn ra trong vùng quá mua.

Phân kỳ giữa giá và chỉ báo KST

Phân kỳ là công cụ mạnh để dự đoán đảo chiều. Phân kỳ tăng (bullish divergence) xảy ra khi giá tạo đáy thấp hơn nhưng KST lại tạo đáy cao hơn – tín hiệu đảo chiều tăng. Ngược lại, phân kỳ giảm (bearish divergence) xuất hiện khi giá tạo đỉnh cao hơn trong khi KST tạo đỉnh thấp hơn, cảnh báo xu hướng giảm có thể hình thành.

Kết hợp với các công cụ kỹ thuật khác

Để tăng độ chính xác, KST nên được sử dụng cùng các công cụ khác như đường trung bình động (MA), vùng hỗ trợ/kháng cự, Bollinger Bands hoặc chỉ báo RSI và MACD. Sự kết hợp này giúp lọc nhiễu và củng cố tín hiệu trước khi đưa ra quyết định giao dịch.

Ưu nhược điểm của chỉ báo Know Sure Thing (KST) là gì?

Chỉ báo Know Sure Thing (KST) mang đến nhiều lợi thế cho nhà giao dịch, tuy nhiên cũng tồn tại những điểm cần lưu ý. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về ưu điểm và hạn chế của KST:

Ưu điểm

  • Phân tích đa khung thời gian: KST tổng hợp động lượng từ 4 khung ROC khác nhau, giúp phản ánh xu hướng ngắn, trung và dài hạn trong cùng một biểu đồ.
  • Giảm nhiễu hiệu quả: Việc sử dụng đường SMA để làm mịn các đường ROC giúp loại bỏ nhiều tín hiệu sai, mang lại độ tin cậy cao hơn.
  • Tín hiệu rõ ràng, dễ sử dụng: Các điểm giao cắt giữa KST và đường tín hiệu được hiển thị trực quan, thuận tiện cho cả người mới và nhà giao dịch có kinh nghiệm.
  • Tính ứng dụng cao: KST có thể áp dụng linh hoạt trong nhiều thị trường như chứng khoán, ngoại hối, hàng hóa hay tiền mã hóa.

Hạn chế

  • Độ trễ trong phản ứng: Do quá trình làm mịn qua nhiều lớp, chỉ báo KST phản ứng chậm hơn với biến động ngắn hạn, đặc biệt khi thị trường đảo chiều đột ngột.
  • Kém hiệu quả trong thị trường sideway: Trong giai đoạn thị trường không có xu hướng rõ ràng, KST dễ phát ra tín hiệu nhiễu hoặc sai lệch.
  • Không có ngưỡng quá mua/quá bán cố định: Khác với RSI hay Stochastic, KST không có mức ngưỡng chuẩn để xác định vùng quá mua/quá bán, khiến việc đánh giá vùng đảo chiều trở nên khó khăn hơn.

Chiến thuật giao dịch hiệu quả với chỉ báo KST

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiến lược giao dịch đơn giản, không phức tạp với nhiều chỉ báo gây rối mắt thì chỉ báo KST có thể là một lựa chọn tối ưu nhờ tính tối giản nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả. Hệ thống giao dịch này được xây dựng dựa trên một nguyên tắc cốt lõi duy nhất là theo dõi sự giao cắt giữa hai đường tín hiệu bên trong chỉ báo KST.

Thời điểm nào là thích hợp để vào lệnh mua (Long?

Để đạt được hiệu quả tối ưu khi giao dịch, việc xác định thời điểm thích hợp để vào lệnh Long rất quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu khi nào là thời điểm lý tưởng để thực hiện giao dịch này:

  • Điều kiện tiên quyết: Khi đường KST (được biểu thị bằng màu xanh lục) phải cắt và di chuyển lên phía trên đường tín hiệu (đường màu đỏ). Sự giao cắt này là dấu hiệu duy nhất cho thấy khả năng tăng giá và cơ hội mua vào tiềm năng.
  • Hãy thực hiện giao dịch ngay khi nến hiện tại đang cắt hoặc chậm nhất là ở cây nến kế tiếp. Tránh vào lệnh quá muộn vì xu hướng có thể đã phát triển mạnh và cơ hội giao dịch tốt nhất đã qua
  • Ưu tiên xem xét những giao điểm mà tại đó các đường nét cắt nhau một cách vuông góc và rõ ràng, không gây ra sự mơ hồ hay chồng chéo khó xác định. Ngược lại, nếu hai đường có xu hướng giao nhau một cách kéo dài, gần như song song và không tạo ra một điểm cắt dứt khoát thì trong trường hợp đó chúng ta sẽ bỏ qua giao điểm này.
  • Stop loss: Mức dừng lỗ nên được thiết lập ở khoảng 10 pip so với giá vào lệnh. Tuy nhiên, trader có thể điều chỉnh con số này tùy thuộc vào mức độ chấp nhận rủi ro và chiến lược giao dịch cá nhân của mình.
  • Take Profit: Để tối đa hóa lợi nhuận tiềm năng, việc sử dụng Trailing Stop Loss được khuyến nghị. Phương pháp này cho phép nhà giao dịch trung bình thu về lợi nhuận từ 20 đến 30 pip cho mỗi giao dịch thành công và con số này thậm chí có thể cao hơn đáng kể trong các xu hướng thị trường mạnh mẽ.
Với chỉ báo KST, trader có thể dễ dàng vạch ra chiến lược giao dịch cho mình
Với chỉ báo KST, trader có thể dễ dàng vạch ra chiến lược giao dịch cho mình

Một lưu ý quan trọng cần ghi nhớ là: nếu sau khi điểm giao cắt xuất hiện, giá di chuyển theo chiều ngang và không hình thành một xu hướng rõ ràng trong khoảng 3 đến 4 nến tiếp theo, bạn nên chủ động đóng lệnh giao dịch, ránh việc cố gắng chờ đợi một sự đảo chiều hoặc một diễn biến bất ngờ xảy ra.

Khi nào thì các dấu hiệu cho thấy nên thực hiện lệnh bán (Short)?

Cùng khám phá những tín hiệu này để tối ưu hóa chiến lược của bạn như sau:

  • Đường KST (được biểu thị bằng màu xanh lam) cắt xuống phía dưới đường tín hiệu (được biểu thị bằng màu đỏ).
  • Các quy tắc để thực hiện vào lệnh, đặt mức dừng lỗ (stop loss), sử dụng trailing stop trong giao dịch bán (short) về cơ bản tương tự như các quy tắc áp dụng cho lệnh mua (long) chỉ khác nhau là đổi chiều ngược lại.
  • Xác định góc giao cắt: Một góc giao cắt càng dứt khoát và dễ nhận diện thì tín hiệu giao dịch được tạo ra càng mạnh mẽ.
Nguyên tắc đặt lệch mua (Long) hoặc bán (Short) về cơ bản là như nhau chỉ là đổi chiều ngược lại
Nguyên tắc đặt lệch mua (Long) hoặc bán (Short) về cơ bản là như nhau chỉ là đổi chiều ngược lại

So sánh KST với các chỉ báo động lượng khác

Dưới đây là bảng so sánh giữa KST và các chỉ báo động lượng khác, giúp bạn hiểu rõ hơn về ưu điểm và nhược điểm của từng chỉ báo:

Chỉ báo Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm
KST Kết hợp 4 khung ROC, có đường tín hiệu Toàn diện, ít nhiễu, phù hợp với nhiều khung thời gian Độ trễ, không có ngưỡng quá mua/quá bán rõ ràng
RSI Dao động từ 0-100, có vùng quá mua (70)/quá bán (30) Xác định vùng quá mua/quá bán tốt Dễ bị nhiễu trong xu hướng mạnh
MACD Gồm MACD line, Signal line và histogram Phổ biến, dễ sử dụng Chỉ sử dụng 2 khung EMA, dễ phát ra tín hiệu sai
Stochastic Dao động từ 0-100, có vùng quá mua/quá bán Hiệu quả trong thị trường sideway Kém hiệu quả trong xu hướng mạnh

Mỗi chỉ báo có ưu điểm và hạn chế riêng biệt, do đó bạn cần chọn lựa chỉ báo phù hợp với chiến lược giao dịch và điều kiện thị trường hiện tại.

Một số lưu ý trong giao dịch thực tế với chỉ báo KST

Khi sử dụng chỉ báo KST trong giao dịch thực tế, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên chú ý để tối ưu hóa hiệu quả giao dịch:

  • Tần suất tín hiệu giao dịch: Trong khoảng thời gian hai ngày, KST có thể cung cấp từ năm đến bảy tín hiệu giao dịch tiềm năng.
  • Tín hiệu yếu và thị trường sideway: Khi hai đường KST và tín hiệu di chuyển sát nhau, gần như chạm vào nhau trước khi cắt nhau, có thể thị trường đang trong trạng thái đi ngang hoặc biến động giá nhỏ. Đây là dấu hiệu của sự thiếu quyết đoán trong thị trường và có thể gây ra nhiễu nhẹ.
  • Tín hiệu flat và rủi ro cao: Khi tín hiệu flat xuất hiện, rủi ro giao dịch sẽ cao hơn vì khả năng bị kích hoạt stop loss lớn hơn khả năng đạt được mục tiêu lợi nhuận. Khi đó, bạn nên thận trọng và cân nhắc tránh giao dịch.
  • Kết hợp công cụ khác: Để xác nhận tín hiệu, không nên chỉ dựa vào KST mà cần kết hợp với các chỉ báo khác như RSI, MACD, hoặc các công cụ phân tích kỹ thuật khác để tăng tính chính xác.
  • Quản lý rủi ro: Dù tín hiệu có mạnh đến đâu, luôn nhớ đặt stop-loss để bảo vệ vốn và giảm thiểu rủi ro.
  • Lựa chọn khung thời gian phù hợp: Tùy vào phong cách giao dịch của bạn (ngắn hạn hay dài hạn), hãy chọn khung thời gian phù hợp để áp dụng KST.
  • Kiên nhẫn chờ tín hiệu rõ ràng: Tránh giao dịch khi các đường giao cắt không rõ ràng hoặc mơ hồ. Đợi tín hiệu rõ ràng trước khi quyết định vào lệnh.
  • Backtest chiến lược: Trước khi áp dụng chiến lược KST vào giao dịch thực tế, hãy kiểm tra hiệu quả của nó trên dữ liệu lịch sử để đảm bảo tính khả thi và điều chỉnh chiến lược nếu cần.

Xem thêm: Chỉ số Big Mac là gì? Cách dùng chỉ số big mac để định giá tiền tệ

Kết luận

Tóm lại, việc ứng dụng chỉ báo KST kết hợp với phân tích đa khung thời gian từ ROC có thể giúp nhà giao dịch nắm bắt xu hướng rõ ràng hơn mà không cần sử dụng quá nhiều công cụ phức tạp. Dù không tránh khỏi tín hiệu sai khi thị trường đi ngang, nhưng nếu biết cách lọc tín hiệu thông qua góc giao cắt và hành động giá, trader vẫn có thể nâng cao độ chính xác khi vào lệnh. Đây là giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho những ai muốn giao dịch theo xu hướng một cách tối ưu.

Bạn thấy bài viết này hữu ích ?
Bài viết liên quan:
Để lại một bình luận