IMF là gì? Tìm hiểu vai trò và ảnh hưởng của quỹ tiền tệ quốc tế

Trong bức tranh tài chính toàn cầu, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò như một người dẫn dắt các dòng vốn, tỷ giá và chính sách tiền tệ giữa các quốc gia. Với tầm ảnh hưởng sâu rộng, mọi động thái từ IMF đều có thể tác động mạnh đến thị trường tài chính, đặc biệt là Forex. Bạn là trader muốn nắm bắt xu hướng vĩ mô? Hiểu rõ IMF chính là chìa khóa để đi trước thị trường một bước. Cùng khám phá IMF là gì và vì sao nó quan trọng với giới giao dịch nhé.

IMF là gì?

IMF hay International Monetary Fund là một tổ chức tài chính liên chính phủ thuộc Liên Hợp Quốc, được thành lập với mục tiêu đảm bảo sự ổn định kinh tế toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng bền vững, mở rộng thương mại quốc tế và hỗ trợ các nước đang gặp khó khăn về tài chính.

Với hơn 190 quốc gia thành viên, IMF đặt trụ sở tại Washington D.C, Hoa Kỳ. Về bản chất, tổ chức này vận hành như một trung tâm thanh khoản quốc tế, cung cấp các khoản vay, tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật nhằm giúp các quốc gia giữ vững tỷ giá, kiểm soát lạm phát và tránh sụp đổ hệ thống tài chính.

IMF là gì? Những điều chưa từng được tiết lộ về tổ chức tài chính quyền lực nhất thế giới
IMF là gì? Những điều chưa từng được tiết lộ về tổ chức tài chính quyền lực nhất thế giới

Lịch sử hình thành và phát triển của IMF

IMF ra đời như thế nào?

Sau thế chiến II thì thế giới tài chính bị tàn phá cực kỳ nghiêm trọng. Năm 1944, đại diện của 40 quốc gia đồng minh đã cùng nhóm họp tại hội nghị Bretton Woods để thiết lập một trật tự tài chính mới, ngăn chặn nguy cơ tái diễn khủng hoảng và đảm bảo sự phục hồi kinh tế.

Kết quả là hệ thống Bretton Woods ra đời, đánh dấu sự xuất hiện của 2 tổ chức sinh đôi là ngân hàng thế giới và IMF. Các nước đồng ý neo giá trị đồng tiền của mình vào USD và đồng USD lúc đó được gắn với vàng (chế độ bản vị vàng).

Bretton Woods khai sinh IMF & WB, đặt nền móng hệ thống tiền tệ gắn USD với vàng
Bretton Woods khai sinh IMF & WB, đặt nền móng hệ thống tiền tệ gắn USD với vàng

IMF chính thức bắt đầu hoạt động vào ngày 27/12/1945 với 29 thành viên đầu tiên và bắt đầu triển khai chức năng tài chính từ 01/03/1947.

Bước ngoặt lịch sử từ cố định sang thả nổi

Sau hơn hai thập kỷ vận hành, hệ thống tỷ giá cố định bắt đầu lung lay. Năm 1971, Tổng thống Mỹ Richard Nixon quyết định chấm dứt khả năng chuyển đổi USD sang vàng, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ bản vị vàng.

Kể từ đó, IMF chuyển hướng sang hỗ trợ một hệ thống tỷ giá thả nổi linh hoạt, trong đó giá trị đồng tiền được xác định bởi cung cầu trên thị trường. Từ một tổ chức giám sát tỷ giá cố định, IMF dần trở thành một trung tâm điều phối chính sách tài khóa tiền tệ toàn cầu, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng nợ và bất ổn kinh tế.

IMF được tổ chức như thế nào?

IMF hoạt động dưới sự điều hành của hội đồng thống đốc, mỗi quốc gia thành viên sẽ cử 1 thống đốc chính và 1 thống đốc dự bị (thường là lãnh đạo ngân hàng trung ương hoặc bộ tài chính).

Tuy chỉ họp chính thức mỗi năm một lần trong khuôn khổ các sự kiện lớn như cuộc họp IMF – ngân hàng thế giới, nhưng các quyết sách quan trọng lại được duy trì bởi ban điều hành, gồm 24 thành viên đại diện cho toàn bộ các nhóm quốc gia. Đứng đầu bộ máy điều hành là giám đốc điều hành IMF, cùng 4 phó giám đốc hỗ trợ vận hành.

IMF như market maker không giao dịch nhưng điều phối và tạo thanh khoản cho quốc gia
IMF như market maker không giao dịch nhưng điều phối và tạo thanh khoản cho quốc gia

Trong giới tài chính, IMF giống như một market maker của các quốc gia. Theo đó, họ không giao dịch nhưng lại có vai trò điều phối và tạo thanh khoản trong những thời điểm thị trường biến động mạnh.

Nhiệm vụ cốt lõi của quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) là gì?

Về bản chất, IMF là cơ chế hỗ trợ tài chính giúp các quốc gia giải quyết mất cân đối cán cân thanh toán và ổn định nền kinh tế vĩ mô. IMF cung cấp nguồn lực, thời gian và tư vấn chính sách để các nước thành viên phục hồi tăng trưởng và duy trì ổn định tài chính.

4 chức năng trọng tâm của IMF là gì?

  • Giám sát kinh tế (Surveillance): IMF theo dõi dữ liệu kinh tế toàn cầu và từng quốc gia, đưa ra dự báo vĩ mô cùng khuyến nghị chính sách về tài khóa, tiền tệ và thương mại. Mục tiêu là giúp các quốc gia nhận diện sớm rủi ro hệ thống và duy trì ổn định tài chính.
  • Xây dựng năng lực (Capacity Development): IMF cung cấp chương trình đào tạo và tư vấn kỹ thuật về quản lý tài khóa, chính sách tiền tệ, thuế và nợ công nhằm nâng cao năng lực điều hành cho các nước thành viên.
  • Cấp vốn vay (Lending): IMF cấp vốn cho các quốc gia thiếu hụt thanh khoản với điều kiện kèm theo cải cách tài chính. Quỹ vay đến từ đóng góp theo hạn ngạch (quota) của các thành viên.
  • Thúc đẩy hợp tác quốc tế: IMF đóng vai trò trung tâm điều phối chính sách kinh tế toàn cầu, tạo nền tảng đối thoại giữa các quốc gia nhằm giảm thiểu rủi ro lan truyền khủng hoảng và hỗ trợ tăng trưởng bền vững.

Cơ chế tài sản dự trữ của IMF – SDR là gì?

SDR (Special Drawing Rights) là tài sản dự trữ quốc tế do IMF phát hành từ năm 1969 nhằm bổ sung thanh khoản cho các quốc gia thành viên. SDR không phải tiền tệ, mà là một đơn vị kế toán quy đổi theo rổ ngoại tệ mạnh.

Thành phần rổ tiền tệ SDR qua các giai đoạn như sau:

Giai đoạn Ngoại tệ cấu thành SDR
1969 – 1971 Vàng (XAU)
1971 – 1974 Đô la Mỹ (USD)
1980 – 1981 USD, DEM, GBP, FRF, ITL, NLG, CAD, BEF, SAR, AUD, SEK, IRR, NOK, ATS
1981 – 1998 USD, DEM, FRF, JPY, GBP
1999 – 2016 USD, EUR, JPY, GBP
2016 – 2017 USD, EUR, CNY, JPY, GBP

Rổ tiền tệ SDR được điều chỉnh định kỳ để phản ánh vai trò và sức mạnh tương đối của các đồng tiền trong thương mại và tài chính quốc tế.

IMF lấy nguồn tài trợ từ đâu?

Để duy trì khả năng hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên, International Monetary Fund (IMF) huy động vốn từ 3 nguồn chính cụ thể là:

  • Hạn ngạch thành viên (Quotas): Đây là nguồn vốn cơ bản và quan trọng nhất. Mỗi quốc gia thành viên sẽ đóng góp theo tỷ lệ phản ánh quy mô và vai trò của nước đó trong nền kinh tế toàn cầu. Hạn ngạch không chỉ quyết định mức đóng góp mà còn ảnh hưởng đến quyền biểu quyết và mức vay tối đa được phép tiếp cận.
  • Thỏa thuận vay mới (NAB – New Arrangements to Borrow): Khi xảy ra khủng hoảng tài chính diện rộng, IMF có thể kích hoạt NAB để tăng cường nguồn lực. Đây là cơ chế cho phép IMF vay từ một nhóm các nước phát triển và tổ chức tài chính lớn nhằm đáp ứng nhu cầu hỗ trợ tài chính khẩn cấp.
  • Thỏa thuận vay song phương: Trong những tình huống cần bổ sung nguồn vốn ngoài hạn ngạch, IMF có thể ký các thỏa thuận vay riêng lẻ với từng quốc gia hoặc tổ chức. Những thỏa thuận này mang tính linh hoạt và được đàm phán theo điều kiện cụ thể giữa hai bên.

IMF và ngân hàng thế giới khác nhau như thế nào?

Mặc dù cùng được thành lập tại hội nghị Bretton Woods năm 1944 và đều hướng đến ổn định tài chính toàn cầu, IMF và World Bank lại có những chức năng và trọng tâm hoạt động rất khác biệt, theo đó:

Tiêu chí IMF Ngân hàng Thế giới (World Bank)
Thành lập 1944 1944
Mục tiêu chính Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế Giảm nghèo và phát triển kinh tế dài hạn
Hình thức hỗ trợ Cho vay ngắn hạn, tư vấn chính sách Cấp vốn cho các dự án phát triển (hạ tầng, y tế, giáo dục)
Nguồn tài trợ Hạn ngạch, NAB, vay song phương Đóng góp từ thành viên, vay từ thị trường tài chính
Điều kiện vay vốn Gắn với các yêu cầu cải cách kinh tế cụ thể Thường có lãi suất thấp hoặc không lãi suất
Đối tượng ưu tiên Các quốc gia gặp khủng hoảng cán cân thanh toán Các nước đang phát triển cần hỗ trợ phát triển bền vững
Cơ cấu lãnh đạo Giám đốc điều hành Chủ tịch

Ảnh hưởng của IMF trong nền kinh tế toàn cầu

Quỹ tiền tệ quốc tế IMF giữ vai trò then chốt trong hệ thống tài chính quốc tế thông qua các hoạt động sau:

  • Ổn định hệ thống tiền tệ toàn cầu: Giám sát tỷ giá hối đoái, ngăn chặn các hành vi phá giá tiền tệ mang tính cạnh tranh, từ đó đảm bảo sự ổn định cho thương mại và đầu tư quốc tế.
  • Hỗ trợ các nước gặp khủng hoảng tài chính: Cung cấp các gói cứu trợ tài chính kèm theo các điều kiện cải cách kinh tế. Ví dụ điển hình là sự hỗ trợ trong khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 và khủng hoảng toàn cầu năm 2008.
  • Thúc đẩy hợp tác kinh tế đa phương: Là một diễn đàn để các quốc gia thành viên thảo luận, phối hợp chính sách kinh tế và tài chính nhằm đối phó với các thách thức chung.
  • Nghiên cứu và dự báo kinh tế: Cung cấp các báo cáo định kỳ và số liệu phân tích chuyên sâu, giúp các quốc gia hoạch định chính sách dựa trên cơ sở khoa học và xu hướng toàn cầu.
  • Hỗ trợ các nước đang phát triển: Triển khai các chương trình giảm nghèo và phát triển bền vững, giúp các nước cải thiện năng lực thể chế và thúc đẩy tăng trưởng dài hạn.

Chỉ trích và thách thức đối với IMF

Tuy vậy, IMF cũng không tránh khỏi các tranh luận và chỉ trích. Nhiều ý kiến cho rằng các điều kiện đi kèm khoản vay như yêu cầu thắt chặt chi tiêu công hoặc tư nhân hóa, đôi khi quá khắt khe và không phù hợp với hoàn cảnh cụ thể của từng quốc gia. Ngoài ra, cơ chế bỏ phiếu dựa trên mức đóng góp tài chính khiến các quốc gia phát triển, đặc biệt là phương Tây, nắm giữ ảnh hưởng lớn trong các quyết định của tổ chức.

Một số ý kiến cũng chỉ ra rằng International Monetary Fund cần linh hoạt hơn với những nền kinh tế có đặc thù riêng và hiệu quả của một số chương trình cải cách do IMF đề xuất vẫn còn gây tranh cãi, đặc biệt trong việc đảm bảo tăng trưởng bền vững và công bằng xã hội.

IMF và vai trò đối với Việt Nam

Nội dung trên giúp bạn nắm rõ IMF là gì, từ đó hiểu thêm vai trò của tổ chức này trong việc hỗ trợ ổn định kinh tế vĩ mô, đặc biệt với những quốc gia đang phát triển như Việt Nam khi đối mặt với áp lực nợ công, lạm phát hay khủng hoảng tỷ giá.

Lịch sử quan hệ giữa Việt Nam và IMF

Giai đoạn tiền hội nhập (1956 – 1993):

  • 1956: Việt Nam Cộng hòa chính thức gia nhập quỹ tiền tệ quốc tế (IMF).
  • 1976: Sau khi đất nước thống nhất, Việt Nam tạm ngưng quan hệ với IMF do bối cảnh kinh tế và chính trị phức tạp.
  • 1986: Chính sách Đổi mới đánh dấu bước ngoặt quan trọng, tạo tiền đề cho việc khôi phục quan hệ với các tổ chức tài chính quốc tế, trong đó có IMF.
  • 1993: Việt Nam tái gia nhập IMF sau khi giải quyết các khoản nợ tồn đọng, chính thức trở thành thành viên đầy đủ.

Các cột mốc hợp tác quan trọng:

  • 1993: Việt Nam nhận khoản vay đầu tiên từ IMF trị giá 223 triệu SDR, nhằm hỗ trợ ổn định kinh tế vĩ mô giai đoạn đầu hội nhập.
  • 2001: Việt Nam hoàn tất việc trả nợ các khoản vay từ giai đoạn 1993 – 1997.
  • 2012: IMF mở Văn phòng đại diện thường trú tại Hà Nội, củng cố mối quan hệ hợp tác lâu dài.
  • 2020: IMF phối hợp hỗ trợ Việt Nam ứng phó với tác động kinh tế do đại dịch COVID-19.
Hình ảnh Chủ tịch nước Tô Lâm chụp cùng Giám đốc Điều hành IMF - bà Kristalina Georgieva
Hình ảnh Chủ tịch nước Tô Lâm chụp cùng Giám đốc Điều hành IMF – bà Kristalina Georgieva

Các chương trình hợp tác tiêu biểu giữa Việt Nam và IMF

Hỗ trợ tài chính

Trong tiến trình đổi mới và hội nhập, IMF đã cung cấp nhiều khoản hỗ trợ tài chính để giúp Việt Nam ổn định cán cân thanh toán và cải cách nền kinh tế.

Giai đoạn từ năm 1993 đến 2010 chứng kiến nhiều chương trình vay ưu đãi được triển khai, tiêu biểu như chương trình hỗ trợ cơ cấu kinh tế (ESAF) với tổng giá trị 362 triệu SDR và chương trình Stand-by trị giá 145 triệu SDR. Các khoản vay này góp phần quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế vĩ mô và hỗ trợ các cải cách cơ cấu.

Từ năm 2000 đến 2010, IMF tiếp tục cấp các khoản vay ưu đãi trị giá 485 triệu SDR, tập trung vào cải cách doanh nghiệp nhà nước và tăng cường hệ thống ngân hàng. Tuy nhiên, sau năm 2010, Việt Nam không còn nhận các khoản vay mới từ IMF. Thay vào đó, IMF chuyển trọng tâm sang hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn chính sách, phù hợp với định hướng phát triển bền vững và nhu cầu nâng cao năng lực nội tại của nền kinh tế.

Tư vấn chính sách

Một trong những hoạt động quan trọng khác là IMF thường xuyên thực hiện chương trình tham vấn điều IV, qua đó đánh giá toàn diện tình hình kinh tế vĩ mô của Việt Nam và đưa ra các khuyến nghị chính sách. Những khuyến nghị này tập trung vào việc điều hành chính sách tiền tệ linh hoạt, kiểm soát lạm phát, quản lý dự trữ ngoại hối, cải cách hệ thống thuế, quản lý nợ công và phát triển thị trường vốn. IMF cũng đóng vai trò tư vấn trong việc tái cơ cấu hệ thống ngân hàng, xử lý nợ xấu và tăng cường năng lực giám sát tài chính.

Đào tạo và nâng cao năng lực

Song song với các hoạt động tài chính và tư vấn, IMF còn hỗ trợ Việt Nam thông qua các chương trình đào tạo và nâng cao năng lực. Hằng năm, có hơn 500 cán bộ Việt Nam tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu về phân tích chính sách, thống kê và quản lý tài chính công, chủ yếu tại Viện Đào tạo khu vực IMF tại Singapore. Ngoài ra, IMF còn cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trong việc cải thiện hệ thống thống kê quốc gia, hiện đại hóa ngân hàng nhà nước và tăng cường năng lực giám sát tài chính. Đây đều là những yếu tố then chốt giúp Việt Nam nâng cao hiệu quả quản lý kinh tế vĩ mô trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng TraderForex đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quỹ tiền tệ quốc tế IMF là gì, từ vai trò đến mối quan hệ hợp tác giữa IMF và Việt Nam. Với mục tiêu giảm nghèo, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và đảm bảo ổn định tài chính toàn cầu, IMF không chỉ đóng vai trò then chốt trong hệ thống kinh tế quốc tế mà còn là đối tác chiến lược của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Dù vẫn còn những tranh luận về hiệu quả dài hạn của các chương trình điều chỉnh cơ cấu, không thể phủ nhận rằng IMF đã góp phần quan trọng trong việc hỗ trợ các quốc gia vượt qua khủng hoảng, củng cố năng lực thể chế và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu nhiều biến động, vai trò của IMF ngày càng được khẳng định như một trụ cột hỗ trợ sự ổn định và phát triển.

Bạn thấy bài viết này hữu ích ?
Bài viết liên quan:
Để lại một bình luận